Thiên hoàng Go-Shirakawa
Kế nhiệm | Thái thượng Thiên hoàng Nijō |
---|---|
Thân mẫu | Fujiwara no Tamako |
Tiền nhiệm | Thái thượng Thiên hoàng Sutoku |
Nhiếp chính | Pháp hoàng Toba (1155 - 1156) |
Trị vì | 23 tháng 8 năm 1155 – 5 tháng 9 năm 1158 (3 năm, 13 ngày) |
Sinh | (1127-10-18)18 tháng 10, 1127 |
Mất | 26 tháng 4, 1192(1192-04-26) (66 tuổi) |
Phối ngẫu | Fujiwara no Kinshi |
Lễ đăng quang và lễ tạ ơn | 22 tháng 11 năm 1155 (lễ đăng quang) 19 tháng 12 năm 1155 (lễ tạ ơn) |
Hoàng tộc | Hoàng gia Nhật Bản |
Tại vị | 5 tháng 9 năm 1159 – 26 tháng 4 năm 1192 (32 năm, 234 ngày) |
An táng | 2 tháng 5 năm 1192 Hōjū-ji no Misasagi (Kyoto) |
Thân phụ | Thiên hoàng Toba |